Đọc nhanh: 等衰 (đẳng thôi). Ý nghĩa là: thứ bậc; cấp.
等衰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ bậc; cấp
等次
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等衰
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 考试成绩 有 不同 等 衰
- Kết quả thi có các thứ bậc khác nhau.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
衰›