Đọc nhanh: 衣服长肥貌 (y phục trưởng phì mạo). Ý nghĩa là: lụng thụng.
衣服长肥貌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụng thụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服长肥貌
- 今天 身着 红衣服
- Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 这件 大衣 长短 、 肥瘦 都 合适 , 穿着 真可身
- cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 他 把 衣服 放 长 一点
- Anh ấy nới dài quần áo một chút.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
- 这件 衣服 稍长 了 一点
- Chiếc áo này hơi dài một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
肥›
衣›
貌›
长›