Đọc nhanh: 壅睦 (ủng mục). Ý nghĩa là: ung mục.
壅睦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅睦
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 这 家族 十分 和睦
- Gia tộc này rất hòa thuận.
- 睦邻
- láng giềng hoà thuận.
- 睦邻政策
- chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.
- 邻里 之间 应该 和睦相处
- Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.
- 祝 你 早日 成家 , 家庭和睦
- Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壅›
睦›