壅睦 yōng mù
volume volume

Từ hán việt: 【ủng mục】

Đọc nhanh: 壅睦 (ủng mục). Ý nghĩa là: ung mục.

Ý Nghĩa của "壅睦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壅睦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ung mục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅睦

  • volume volume

    - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • volume volume

    - 敦睦 dūnmù 邦交 bāngjiāo

    - làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī 和睦 hémù jiā 万事兴 wànshìxīng

    - Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.

  • volume volume

    - zhè 家族 jiāzú 十分 shífēn 和睦 hémù

    - Gia tộc này rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 睦邻 mùlín

    - láng giềng hoà thuận.

  • volume volume

    - 睦邻政策 mùlínzhèngcè

    - chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.

  • volume volume

    - 邻里 línlǐ 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 和睦相处 hémùxiāngchǔ

    - Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.

  • - zhù 早日 zǎorì 成家 chéngjiā 家庭和睦 jiātínghémù

    - Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGG (卜女土土)
    • Bảng mã:U+58C5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUGCG (月山土金土)
    • Bảng mã:U+7766
    • Tần suất sử dụng:Trung bình