Đọc nhanh: 行动自由 (hành động tự do). Ý nghĩa là: Tự do hành động.
行动自由 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự do hành động
freedom of action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行动自由
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
由›
自›
行›