Đọc nhanh: 自由港 (tự do cảng). Ý nghĩa là: cảng tự do.
✪ 1. cảng tự do
一种港口,在划定的区域内商品的输出、输入和转口都可以免税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由港
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
由›
自›