Đọc nhanh: 人身自由 (nhân thân tự do). Ý nghĩa là: tự do thân thể.
人身自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do thân thể
指公民的身体不受侵犯的自由如不得非法逮捕、搜查和拘留等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人身自由
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 这本 小说 的 主人公 正是 作者 自己 的 化身
- nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
由›
自›
身›