Đọc nhanh: 自由竞争 (tự do cạnh tranh). Ý nghĩa là: tự do cạnh tranh.
自由竞争 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do cạnh tranh
商品生产者之间在生产和销售方面进行的不受限制的竞争在竞争中,大资本排挤吞并小资本,使生产日益集中,发展到一定阶段,就形成垄断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由竞争
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
- 我 自己 不 愿意 聘用 一个 经常 在 竞争者 之间 跳跃 的 人
- Tôi không muốn thuê một người thường xuyên nhảy việc giữa các đối thủ cạnh tranh.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
由›
竞›
自›