Đọc nhanh: 爬行动物 (ba hành động vật). Ý nghĩa là: loài bò sát.
爬行动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài bò sát
脊椎动物的一纲,身体表面有鳞和甲,体温随着气温的高低而改变,用肺呼吸,卵生或卵胎生,无变态,如蛇、蜥蜴、龟、鳖、玳瑁等旧称爬虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬行动物
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 爬行动物
- động vật bò sát.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 残害 动物 的 行为 应 受到谴责
- Hành vi hại động vật đáng bị lên án.
- 这种 动物 具有 夜行 的 特征
- Loài động vật này có đặc điểm hoạt động vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
爬›
物›
行›