Đọc nhanh: 行不改姓,坐不改名 (hành bất cải tính toạ bất cải danh). Ý nghĩa là: xem 行 不 更名 , 坐 不 改姓 [xing2 bu4 geng1 ming2, zuo4 bu4 gai3 xing4].
行不改姓,坐不改名 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 行 不 更名 , 坐 不 改姓 [xing2 bu4 geng1 ming2, zuo4 bu4 gai3 xing4]
see 行不更名,坐不改姓[xing2 bu4 geng1 ming2 , zuo4 bu4 gai3 xing4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行不改姓,坐不改名
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 他 很 保守 , 不 喜欢 改变
- Anh ấy rất bảo thủ, không thích thay đổi.
- 她 这 一 改装 , 几乎 让 人 认不出来 了
- chị ấy cải trang lần này, hầu như mọi người không nhận ra.
- 他 这个 人 很 右 , 不 支持 改革
- Anh ấy là một người rất cánh hữu và không ủng hộ cải cách.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 如果 你 不 喜欢 , 随便 你 , 改个 地方 也 可以
- Nếu bạn không thích thì tùy bạn, đổi chỗ khác cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
名›
坐›
姓›
改›
行›