Đọc nhanh: 蛋糕用巧克力装饰物 (đản cao dụng xảo khắc lực trang sức vật). Ý nghĩa là: Sôcôla trang trí cho bánh ngọt.
蛋糕用巧克力装饰物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sôcôla trang trí cho bánh ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋糕用巧克力装饰物
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 这个 蛋糕 有 三重 巧克力
- Chiếc bánh này có ba lớp sô-cô-la.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
巧›
物›
用›
糕›
蛋›
装›
饰›