Đọc nhanh: 装饰物 (trang sức vật). Ý nghĩa là: vật trang trí.
装饰物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật trang trí
ornament; ornamentation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 寺院 的 墙壁 上刻 著 很多 装饰物
- Trên bức tường của ngôi đền khắc rất nhiều đồ trang trí.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 这座 建筑物 有 旗子 作 装饰
- Công trình này có cờ làm trang trí.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
装›
饰›