Đọc nhanh: 蜈支洲岛 (ngô chi châu đảo). Ý nghĩa là: Đảo Wuzhizhou, Hải Nam.
蜈支洲岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Wuzhizhou, Hải Nam
Wuzhizhou Island, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜈支洲岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
支›
洲›
蜈›