Đọc nhanh: 藤萝 (đằng la). Ý nghĩa là: cây tử đằng; cây đậu tía; đằng la.
藤萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tử đằng; cây đậu tía; đằng la
紫藤的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤萝
- 女萝
- dây tơ hồng.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 藤萝
- cây tử đằng.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萝›
藤›