Đọc nhanh: 藤编 (đằng biên). Ý nghĩa là: hàng mây tre.
藤编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng mây tre
民间的一种手工艺,用某些藤本植物的茎或茎皮编制箱子、椅子和其他物品也指用藤编制的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤编
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他们 编 舞蹈 很 好看
- Họ biên đạo múa rất đẹp.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
藤›