Đọc nhanh: 筹谋 (trù mưu). Ý nghĩa là: mưu đồ; bày mưu tính kế; âm mưu; trù tính; lo mưu; mưu.
筹谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưu đồ; bày mưu tính kế; âm mưu; trù tính; lo mưu; mưu
想办法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹谋
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筹›
谋›