Đọc nhanh: 蒸腾 (chưng đằng). Ý nghĩa là: bốc hơi. Ví dụ : - 热气蒸腾 bốc hơi nóng
蒸腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốc hơi
(气体) 上升
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸腾
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
蒸›