zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh】

Đọc nhanh: (tranh). Ý nghĩa là: tóc rối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc rối

鬇鬡头发蓬松

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノフフ一一丨
    • Thương hiệt:SHNSD (尸竹弓尸木)
    • Bảng mã:U+9B07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp