Đọc nhanh: 汽化 (khí hoá). Ý nghĩa là: khí hoá; sự bay hơi (chất lỏng biến thành chất khí).
汽化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí hoá; sự bay hơi (chất lỏng biến thành chất khí)
液体变为气体参看〖沸腾〗;〖蒸发〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
汽›