Đọc nhanh: 蒙山茶 (mông sơn trà). Ý nghĩa là: trà Mông Sơn (đặc sản ở Mông Sơn, huyện Danh Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
蒙山茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà Mông Sơn (đặc sản ở Mông Sơn, huyện Danh Sơn, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
四川名山县蒙山出产的茶叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙山茶
- 山顶 蒙蒙
- Đỉnh núi mờ ảo.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 山上 有 很多 茶树
- Trên núi có nhiều cây chè.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
茶›
蒙›