Đọc nhanh: 蒙特卡罗方法 (mông đặc ca la phương pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp Monte Carlo (toán học.).
蒙特卡罗方法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp Monte Carlo (toán học.)
Monte Carlo method (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙特卡罗方法
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 他 的 方法 特别 省心
- Cách của anh ấy đặc biệt không tốn sức.
- 老一套 的 工作 方法 非大 改特改 不可
- lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 对方 的 想法 很 独特
- Ý tưởng của đối phương rất độc đáo.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
方›
法›
特›
罗›
蒙›