佛蒙特 fúméngtè
volume volume

Từ hán việt: 【phật mông đặc】

Đọc nhanh: 佛蒙特 (phật mông đặc). Ý nghĩa là: Véc-mông Vơ-mon; Vermont (năm 1791 được công nhận là tiểu bang 14 thuộc đông bắc nước Mỹ, viết tắt là VT hoặc Vt.); Vơ-mon; Véc-mông.

Ý Nghĩa của "佛蒙特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Véc-mông Vơ-mon; Vermont (năm 1791 được công nhận là tiểu bang 14 thuộc đông bắc nước Mỹ, viết tắt là VT hoặc Vt.); Vơ-mon; Véc-mông

美国东北部的一州,与加拿大接壤它于1791年被接受为美国的第十四个州1609年塞缪尔·德·查普兰 勘探了这个地区,1724年英国人在该地区永远定居了下来马萨诸塞州、新罕布什尔州和纽约州于1781年、1782年和1790年相继放弃了对这个地区的权利该州首府为蒙彼利埃,伯灵顿是最大的城市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛蒙特

  • volume volume

    - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 蒙族 méngzú 风俗 fēngsú hěn 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 佛蒙特州 fóméngtèzhōu

    - Tôi không đến Vermont.

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó zài 达特 dátè 蒙教 méngjiào 精神病学 jīngshénbìngxué

    - Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.

  • volume volume

    - jiù xiàng 十一月 shíyíyuè de 佛蒙特州 fóméngtèzhōu 一样 yīyàng

    - Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.

  • volume volume

    - 逐渐 zhújiàn zài 克莱蒙 kèláiméng 病院 bìngyuàn de 时光 shíguāng 看作 kànzuò shì 新生 xīnshēng le

    - Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 蒙特卡洛 méngtèkǎluò 还有 háiyǒu 西班牙人 xībānyárén 男友 nányǒu ne

    - Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao