Đọc nhanh: 检验方法 (kiểm nghiệm phương pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp xét nghiệm.
检验方法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp xét nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验方法
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 他会 向 检方
- Anh ta sẽ đến công tố
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 这个 方法 屡试屡验
- Phương pháp này thử nhiều lần đều đúng.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
检›
法›
验›