Đọc nhanh: 南卡罗来纳 (na ca la lai nạp). Ý nghĩa là: Xao Ke-rơ-lai-nơ; South Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là SC hoặc S. C.).
南卡罗来纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xao Ke-rơ-lai-nơ; South Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là SC hoặc S. C.)
美国东南部的一个州,位于大西洋沿岸1788年被接纳为最早的十三个殖民 地之一16世纪初期,西班牙探险家首先造访此地,而后由英格兰国王查理二世在1663年将该地区授予他 的八个主要主特者该地区在1729年分成北卡罗来纳和南卡罗来纳两个殖民地,南卡罗来纳州在争取摆脱 英国的独立运动中起过领导作用,也是第一个脱离联邦 (1860年) 从而导致内战爆发的州哥伦比亚为该州州 府和最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南卡罗来纳
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 南瓜 可以 用来 做派
- Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
卡›
来›
纳›
罗›