Đọc nhanh: 蓝耳拟啄木鸟 (lam nhĩ nghĩ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima australis).
蓝耳拟啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima australis)
(bird species of China) blue-eared barbet (Megalaima australis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝耳拟啄木鸟
- 我 喜欢 吃 木耳
- Tôi thích ăn mộc nhĩ.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 木蓝 是 一种 常见 的 植物
- Chàm quả cong là một loại thực vật phổ biến.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
拟›
木›
耳›
蓝›
鸟›