蓝耳拟啄木鸟 lán ěr nǐ zhuómùniǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lam nhĩ nghĩ trác mộc điểu】

Đọc nhanh: 蓝耳拟啄木鸟 (lam nhĩ nghĩ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima australis).

Ý Nghĩa của "蓝耳拟啄木鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝耳拟啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá tai xanh (Megalaima australis)

(bird species of China) blue-eared barbet (Megalaima australis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝耳拟啄木鸟

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 木耳 mùěr

    - Tôi thích ăn mộc nhĩ.

  • volume volume

    - 木耳 mùěr duì 健康 jiànkāng yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  • volume volume

    - gàn 木耳 mùěr yào pào 发后 fāhòu cái 可以 kěyǐ 食用 shíyòng

    - Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 大势 dàshì 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn bao quát tình hình thế giới.

  • volume volume

    - 木蓝 mùlán shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 植物 zhíwù

    - Chàm quả cong là một loại thực vật phổ biến.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 蓝牙 lányá 耳机 ěrjī

    - Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 啄食 zhuóshí ne

    - Chim nhỏ đang mổ thức ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao