Đọc nhanh: 蒙昧无知 (mông muội vô tri). Ý nghĩa là: ngủ say (thành ngữ), dốt.
蒙昧无知 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ say (thành ngữ)
benighted (idiom)
✪ 2. dốt
ignorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙昧无知
- 她 对 历史 昧 昧 无知
- Cô ấy hoàn toàn không biết về lịch sử.
- 蒙昧无知
- tối tăm dốt nát.
- 愚昧无知
- ngu dốt
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 一无所知
- không biết tý gì
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
昧›
知›
蒙›