Đọc nhanh: 无知觉 (vô tri giác). Ý nghĩa là: vô tri.
无知觉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô tri
senseless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无知觉
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 不知不觉
- chẳng hay biết gì; thấm thoát
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 他 的 双腿 都 会 失去知觉
- Mất chức năng ở cả hai chân
- 他们 感觉 非常 无奈
- Họ thấy vô cùng bất lực.
- 他 对 经济 问题 很 无知
- Anh ấy thiếu hiểu biết về các vấn đề kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
知›
觉›