Đọc nhanh: 蒙彼利埃 (mông bỉ lợi ai). Ý nghĩa là: Montpelier (thủ phủ bang Vermont, Mỹ).
✪ 1. Montpelier (thủ phủ bang Vermont, Mỹ)
佛蒙特州首府,位于该州中北部建于1780年,1805年成为该州首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙彼利埃
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
埃›
彼›
蒙›