鸿蒙 hóngméng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mông】

Đọc nhanh: 鸿蒙 (hồng mông). Ý nghĩa là: thời hồng hoang; thời mông muội. Ví dụ : - 鸿蒙初辟 thời hồng hoang

Ý Nghĩa của "鸿蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿蒙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời hồng hoang; thời mông muội

古人认为天地开辟之前是一团混沌的元气,这种自然的元气叫做鸿蒙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿蒙

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - gěi 启蒙 qǐméng 知识 zhīshí

    - Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 蒙馆 méngguǎn 学习 xuéxí

    - Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao