Đọc nhanh: 鸿蒙 (hồng mông). Ý nghĩa là: thời hồng hoang; thời mông muội. Ví dụ : - 鸿蒙初辟 thời hồng hoang
鸿蒙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời hồng hoang; thời mông muội
古人认为天地开辟之前是一团混沌的元气,这种自然的元气叫做鸿蒙
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿蒙
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 他 蒙 朋友 的 支持
- Anh ấy được bạn bè ủng hộ.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 他 蒙 了 很 久 才 醒来
- Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
鸿›