Đọc nhanh: 医用葡萄糖 (y dụng bồ đào đường). Ý nghĩa là: Đường gluco dùng cho mục đích y tế; glucoza dùng cho mục đích y tế.
医用葡萄糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường gluco dùng cho mục đích y tế; glucoza dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用葡萄糖
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
用›
糖›
萄›
葡›