Đọc nhanh: 葛莱美奖 (cát lai mĩ tưởng). Ý nghĩa là: Giải Grammy (Giải thưởng Hoa Kỳ về thu âm), cũng được viết 格萊美獎 | 格莱美奖.
葛莱美奖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Grammy (Giải thưởng Hoa Kỳ về thu âm)
Grammy Award (US prize for music recording)
✪ 2. cũng được viết 格萊美獎 | 格莱美奖
also written 格萊美獎|格莱美奖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛莱美奖
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
美›
莱›
葛›