Đọc nhanh: 萨达姆·侯赛因 (tát đạt mỗ hầu tái nhân). Ý nghĩa là: Saddam Hussein.
萨达姆·侯赛因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saddam Hussein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨达姆·侯赛因
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
因›
姆›
萨›
赛›
达›