Đọc nhanh: 诺姆·乔姆斯基 (nặc mỗ kiều mỗ tư cơ). Ý nghĩa là: Noam Chomsky (nhà ngôn ngữ học và nhà hoạt động chính trị người Mỹ).
诺姆·乔姆斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Noam Chomsky (nhà ngôn ngữ học và nhà hoạt động chính trị người Mỹ)
Noam Chomsky (American linguist and political activist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺姆·乔姆斯基
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
基›
姆›
斯›
诺›