Đọc nhanh: 侯赛因 (hầu tái nhân). Ý nghĩa là: Husain hoặc Hussein (tên), Hussein (c. 626-680), nhà lãnh đạo Hồi giáo có lễ tử đạo được tưởng niệm tại Ashura, Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), nhà độc tài của Iraq 1979-2003.
侯赛因 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Husain hoặc Hussein (tên)
Husain or Hussein (name)
✪ 2. Hussein (c. 626-680), nhà lãnh đạo Hồi giáo có lễ tử đạo được tưởng niệm tại Ashura
Hussein (c. 626-680), Muslim leader whose martyrdom is commemorated at Ashura
✪ 3. Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), nhà độc tài của Iraq 1979-2003
Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), dictator of Iraq 1979-2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侯赛因
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
- 比赛 因雨 泡汤
- Thi đấu vì mưa mà đều tan thành mây khói
- 她 因 胆怯 而 拒绝 参加 比赛
- Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 比赛 中 , 她 因 体力 不佳 吃亏
- Trong cuộc thi, cô ấy bị bất lợi do thể lực kém.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
因›
赛›