Đọc nhanh: 詹姆斯·戈斯林 (chiêm mỗ tư qua tư lâm). Ý nghĩa là: xem 詹姆斯 · 高 斯林 [Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2].
詹姆斯·戈斯林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 詹姆斯 · 高 斯林 [Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]
see 詹姆斯·高斯林[Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯·戈斯林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
戈›
斯›
林›
詹›