Đọc nhanh: 莫霍洛维奇不连续面 (mạc hoắc lạc duy kì bất liên tục diện). Ý nghĩa là: Moho (hay còn gọi là sự gián đoạn Mohorovičić, ranh giới dưới của thạch quyển trái đất), viết tắt cho 莫霍 面.
莫霍洛维奇不连续面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Moho (hay còn gọi là sự gián đoạn Mohorovičić, ranh giới dưới của thạch quyển trái đất)
Moho (aka Mohorovičić discontinuity, the lower boundary of the earth's lithosphere)
✪ 2. viết tắt cho 莫霍 面
abbr. to 莫霍面 [Mò huò miàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫霍洛维奇不连续面
- 姐连 做爱 都 不 面对面 做好 吗
- Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 项背相望 ( 行进 的 人 连续不断 )
- dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).
- 我们 不得不 面对 持续 亏损
- Chúng tôi buộc phải đối mặt với thua lỗ kéo dài.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 他 连续 工作 了 一整天 也 不 觉得 劳倦
- anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
奇›
洛›
续›
维›
莫›
连›
霍›
面›