Đọc nhanh: 莫霍洛维奇 (mạc hoắc lạc duy kì). Ý nghĩa là: Andrija Mohorovichich hay Mohorovičić (1857-1936), nhà địa chất học và địa chấn học người Croatia, người đã phát hiện ra sự gián đoạn Mohorovichich hay Moho.
莫霍洛维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andrija Mohorovichich hay Mohorovičić (1857-1936), nhà địa chất học và địa chấn học người Croatia, người đã phát hiện ra sự gián đoạn Mohorovichich hay Moho
Andrija Mohorovichich or Mohorovičić (1857-1936), Croatian geologist and seismologist who discovered the Mohorovichich discontinuity or Moho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫霍洛维奇
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 不要 挥霍 你 的 薪水
- Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
洛›
维›
莫›
霍›