Các biến thể (Dị thể) của 荣
-
Cách viết khác
栄
-
Phồn thể
榮
Ý nghĩa của từ 荣 theo âm hán việt
荣 là gì? 荣 (Vinh). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶フ一丨ノ丶). Từ ghép với 荣 : 春榮冬枯 Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo, 欣欣向榮 Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên, 繁榮 Phồn vinh, 華榮 Vinh hoa, hiển vinh, 光榮 Vinh quang, vẻ vang Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tốt tươi
- 春榮冬枯 Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo
- 欣欣向榮 Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên
* ② Thịnh vượng
- 繁榮 Phồn vinh
- 華榮 Vinh hoa, hiển vinh
* ③ Vinh quang
- 光榮 Vinh quang, vẻ vang
- 榮幸 Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn
Từ ghép với 荣