• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Mịch (冖) Mộc (木)

  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Vinh
  • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳艹冖木
  • Thương hiệt:TBD (廿月木)
  • Bảng mã:U+8363
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 荣

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荣 theo âm hán việt

荣 là gì? (Vinh). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo, Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên, Phồn vinh, Vinh hoa, hiển vinh, Vinh quang, vẻ vang Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vinh, vinh dự, vinh hoa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tốt tươi

- Mùa xuân tốt tươi, mùa đông khô héo

- Vươn lên vùn vụt, phơi phới đi lên

* ② Thịnh vượng

- Phồn vinh

- Vinh hoa, hiển vinh

* ③ Vinh quang

- Vinh quang, vẻ vang

- Vinh hạnh, vẻ vang và may mắn

* ⑥ (y) Máu

- Máu và khí

Từ ghép với 荣