Đọc nhanh: 茶荣 (trà vinh). Ý nghĩa là: Trà Vinh; tỉnh Trà Vinh.
✪ 1. Trà Vinh; tỉnh Trà Vinh
省越南地名南越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶荣
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
荣›