Đọc nhanh: 英特尔公司 (anh đặc nhĩ công ti). Ý nghĩa là: Công ty Intel.
英特尔公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Intel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英特尔公司
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 他 是 公司 的 精英
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
尔›
特›
英›