Đọc nhanh: 布政司 (bố chính ti). Ý nghĩa là: quan bố chính.
布政司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan bố chính
承宣布政使司的简称明初设置,为掌理一省民政的机构主官称为布政使
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布政司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
布›
政›