Đọc nhanh: 丝绸订货单 (ty trù đính hoá đơn). Ý nghĩa là: Đơn đặt hàng tơ lụa.
丝绸订货单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn đặt hàng tơ lụa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绸订货单
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
单›
绸›
订›
货›