Đọc nhanh: 盎司 (áng ti). Ý nghĩa là: ao-xơ; ounce (đơn vị trọng lượng Anh, Mỹ, bằng 1/16 bảng). Ví dụ : - 克鲁格金币南非共和国发行的一盎司金币 Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.. - 一盎司糖可以供给多少卡热量? Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
盎司 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ao-xơ; ounce (đơn vị trọng lượng Anh, Mỹ, bằng 1/16 bảng)
英美制重量单位,是一磅的十六分之一旧称英两或唡 (英ounce)
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
盎›