Đọc nhanh: 英属维尔京群岛 (anh thuộc duy nhĩ kinh quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Virgin thuộc Anh.
英属维尔京群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Virgin thuộc Anh
英属维尔京群岛(The British Virgin Islands)位于大西洋和加勒比海之间,背风群岛的北端,距波多黎各东海岸100公里。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英属维尔京群岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
尔›
属›
岛›
维›
群›
英›