Đọc nhanh: 美属维尔京群岛 (mĩ thuộc duy nhĩ kinh quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ.
✪ 1. Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
美属维尔京群岛(The United States Virgin Islands),美国海外属地,为美国“未合并领土”,美属维尔京群岛属于维尔京群岛的一部分,由于维尔京群岛中的另外一部分岛屿的主权现为英国所有,故该群岛的英国属地部分通常被称为“英属维尔京群岛”,而美国属地部分则被称为“美属维尔京群岛”,美属维尔京群岛The United States Virgin Islands由50多个大小岛和珊瑚礁组成,面积达344平方千米,岛屿中最大的有圣克鲁斯岛、圣约翰岛和圣托马斯岛以及面积上比较小,但是拥有特殊历史意义的水岛,属热带气候,位于大西洋和加勒比海之间,在加勒比海小安的列斯群岛东部,西距波多黎各64公里,由圣托马斯岛(83平方公里)、圣约翰岛(50平方公里)和圣克鲁斯岛(218平方公里)3个主岛和约50个小岛组成,属热带草原气候,一年温差变化不大,年均气温26°C。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美属维尔京群岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
尔›
属›
岛›
维›
美›
群›