布基纳法索 bù jī nà fǎ suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【bố cơ nạp pháp tác】

Đọc nhanh: 布基纳法索 (bố cơ nạp pháp tác). Ý nghĩa là: Burkina Faso.

Ý Nghĩa của "布基纳法索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布基纳法索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Burkina Faso

1896年时法国人来到上沃尔特地区并声称此地为法国属地,但长久以来统治该地的摩西人顽强反抗,直到1919年时首都瓦加杜古沦陷,一些原属科特迪瓦北方的省分被并入新成立的殖民地里,合称“上沃尔特”,是法属西非联邦的组合单位之一。1932年法属西非因为经济上的考量被拆散成较小的单位,直到1937年时上沃尔特与周围地区才被重组并改称为“上科特迪瓦”(法文:Haute-Côte d'Ivoire)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布基纳法索

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ róu 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 归纳 guīnà shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 逻辑 luójí 方法 fāngfǎ

    - Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 采纳 cǎinà le de 想法 xiǎngfǎ

    - Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 摸索 mōsuo xīn de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ

    - Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao