Đọc nhanh: 布干维尔岛 (bố can duy nhĩ đảo). Ý nghĩa là: Đảo Bougainville, Papua New Guinea.
✪ 1. Đảo Bougainville, Papua New Guinea
Bougainville island, Papua New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布干维尔岛
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
岛›
布›
干›
维›