Đọc nhanh: 端倪 (đoan nghê). Ý nghĩa là: đầu mối; manh mối, đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối. Ví dụ : - 略有端倪 có chút manh mối. - 莫测端倪 không lường được đầu mối. - 端倪渐显 dần có manh mối.
端倪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mối; manh mối
事情的眉目;头绪;边际
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối
指推测事物的始末
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端倪
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 他们 用 案子 端饭
- Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 他们 讨论 问题 非常 极端
- Bọn họ thảo luận vấn đề rất cực đoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倪›
端›