端倪 duānní
volume volume

Từ hán việt: 【đoan nghê】

Đọc nhanh: 端倪 (đoan nghê). Ý nghĩa là: đầu mối; manh mối, đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối. Ví dụ : - 略有端倪 có chút manh mối. - 莫测端倪 không lường được đầu mối. - 端倪渐显 dần có manh mối.

Ý Nghĩa của "端倪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端倪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầu mối; manh mối

事情的眉目;头绪;边际

Ví dụ:
  • volume volume

    - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • volume volume

    - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • volume volume

    - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối

指推测事物的始末

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端倪

  • volume volume

    - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 案子 ànzi 端饭 duānfàn

    - Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • volume volume

    - cóng 云端 yúnduān 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ đám mây lưu trữ.

  • volume volume

    - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • volume volume

    - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • volume volume

    - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 问题 wèntí 非常 fēicháng 极端 jíduān

    - Bọn họ thảo luận vấn đề rất cực đoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao