Đọc nhanh: 矿苗露头 (khoáng miêu lộ đầu). Ý nghĩa là: Vết lộ.
矿苗露头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿苗露头
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 露宿街头
- ngủ ngoài đường phố.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
矿›
苗›
露›