预兆 yùzhào
volume volume

Từ hán việt: 【dự triệu】

Đọc nhanh: 预兆 (dự triệu). Ý nghĩa là: điềm; điềm báo trước; dấu hiệu báo trước, báo hiệu. Ví dụ : - 那只乌鸦是不幸的预兆。 Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.. - 这是家里会有好事的预兆。 Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.. - 温度骤降预兆寒流到来。 Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.

Ý Nghĩa của "预兆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

预兆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điềm; điềm báo trước; dấu hiệu báo trước

预先显露出来的迹象

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ 乌鸦 wūyā shì 不幸 bùxìng de 预兆 yùzhào

    - Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 家里 jiālǐ huì yǒu 好事 hǎoshì de 预兆 yùzhào

    - Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.

预兆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo hiệu

(某种迹象) 预示将要发生某种事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 温度 wēndù 骤降 zhòujiàng 预兆 yùzhào 寒流 hánliú 到来 dàolái

    - Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.

  • volume volume

    - 花儿 huāér 凋谢 diāoxiè 预兆 yùzhào 季节 jìjié 更替 gēngtì

    - Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预兆

  • volume volume

    - 花儿 huāér 凋谢 diāoxiè 预兆 yùzhào 季节 jìjié 更替 gēngtì

    - Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.

  • volume volume

    - 灵魂 línghún 出窍 chūqiào 亡魂 wánghún 显现 xiǎnxiàn 活着 huózhe de rén zài 临死前 línsǐqián 出现 chūxiàn de 作为 zuòwéi 预兆 yùzhào de 鬼魂 guǐhún

    - Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 预兆 yùzhào

    - điềm báo không tốt

  • volume volume

    - zhǐ 乌鸦 wūyā shì 不幸 bùxìng de 预兆 yùzhào

    - Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.

  • volume volume

    - 温度 wēndù 骤降 zhòujiàng 预兆 yùzhào 寒流 hánliú 到来 dàolái

    - Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 家里 jiālǐ huì yǒu 好事 hǎoshì de 预兆 yùzhào

    - Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMUO (中一山人)
    • Bảng mã:U+5146
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao