Đọc nhanh: 苏维埃俄国 (tô duy ai nga quốc). Ý nghĩa là: Nước Nga Xô Viết (1917-1991).
苏维埃俄国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước Nga Xô Viết (1917-1991)
Soviet Russia (1917-1991)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏维埃俄国
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
国›
埃›
维›
苏›